Libifem (chiết xuất cỏ cà ri) là một trong những dược liệu được nghiên cứu chứng minh tác dụng trong tăng cường sức khỏe và sinh lý nữ như tăng hàm lượng testosterone tự do và estradiol, cải thiện ham muốn… Vậy thực hư tác dụng của Libifem và những lưu ý gì khi sử dụng loại dược liệu này, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Libifem (chiết xuất cỏ cà ri) là gì?
Libifem là chiết xuất từ hạt cỏ cà ri (Fenugreek), được tập đoàn Gencor Pacific nghiên cứu và chuẩn hóa hàm lượng. Trong đó, thành phần chính là các saponin (có cấu trúc tương tự như nội tiết tố). Libifem đã giành được giải thưởng “Thành phần mới lạ nhất” tại Natural Products Expo West (Hội chợ triển lãm các sản phẩm tự nhiên) năm 2013.
*Thông tin về cây cỏ cà ri
Cỏ cà ri có tên khoa học là Trigonella foenum-graecum, có mùi thơm giống cỏ ba lá, thuộc họ Đậu (Fabaceae), có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, Châu Âu và Châu Á.
Hạt cỏ cà ri (Fenugreek) có hình thoi dẹt, màu vàng nâu, kích thước nhỏ chưa đến 0,5cm.
Chúng được dùng trong lĩnh vực ẩm thực bằng cách nghiền thành bột để cho vào các món ăn, là thành phần trong một số loại mỹ phẩm đặc biệt được y học sử dụng như một vị thuốc chữa bệnh.
Tìm hiểu ngay: Testofen (chiết xuất cỏ cà ri): Cải thiện sức khỏe sinh lý nam
2. Thành phần dinh dưỡng trong hạt cà ri (Libifem)
Một muỗng (11,1g) hạt cỏ cà ri có chứa 35 calo và một số hàm lượng chất dinh dưỡng như:
- Chất xơ: 3g
- Chất đạm: 3g
- Carb: 6g
- Chất béo: 1g
- Sắt: 20% giá trị hàng ngày
- Mangan: 7% giá trị hàng ngày
- Magie: 5% giá trị hàng ngày
Bên cạnh đó, trong hạt cỏ cà ri Fenugreek còn chứa nhiều alkaloid (trigonelline, choline), saponin steroid, vitamin và khoáng chất.
Bảng thành phần hóa học của cỏ cà ri
Nhóm chất | Thành phần |
Alkaloid | Trimethylamine, Neurin, Trigonelline, Choline, Gentianine, Carpaine và Betain |
Axit amin | Isoleucine, 4-Hydroxyisoleucine, Histidine, Leucine, lysine, l -tryptophan, Arginine |
Saponin | Graecunins, fenugrin B, fenugreekine, trigofoenosides A–G |
Steroidal sapinogens | Yamogenin, diosgenin, smilagenin, sarsasapogenin, tigogenin, neotigogenin, gitogenin, neogitogenin, yuccagenin, saponaretin |
Flavonoid | Quercetin, rutin, vitexin, isovitexin |
Lipid | Triacylglycerol, diacylglycerol, monoacylglycerol, phosphatidylcholine phosphatidylethanolamine, phosphatidylinositol, axit béo tự do |
3. Mùi vị
Hạt cỏ cà ri có mùi thơm, vị đậm, ngọt, hơi đắng như vị đường cháy.
4. 8 tác dụng tuyệt vời của hạt cà ri
Trong Y học cổ truyền, giá trị của hạt cỏ cà ri đã được ghi chép lại trong dược điển Hy Lạp, Ayruvedic cũng như các nước Latinh. Các tài liệu xưa ghi lại hạt cà ri Fenugreek giúp tăng tiết sữa, giảm đau bụng kinh, pha trà hilba để giảm đau bụng. Người Trung Quốc gọi hạt cà ri là hu lu ba, giúp giảm đau bụng. Ở Ấn Độ cỏ cà ri (methi) dùng để nấu ăn. Ở Ai Cập và Ethiopia dùng hạt methi để nướng bánh mì. Người Thụy Sĩ dùng hạt để tạo hương vị cho pho mát, người Mỹ dùng làm hỗn hợp cho súp và các món hầm.
Y học hiện đại đã chỉ ra được nhiều tác dụng từ hạt cà ri. Cụ thể:
4.1. Cỏ cà ri Fenugreek lợi sữa
Cỏ cà ri có tác dụng lợi sữa đối với phụ nữ đang cho con bú. Tác dụng này nhờ vào galactagogues có trong hạt cà ri giúp kích thích tăng tiết hormone prolactin trong tuyến yên (làm nhiệm vụ sản sinh và tăng lượng sữa mẹ).
Nghiên cứu chỉ ra, hạt cỏ cà ri Fenugreek có thể tăng lượng sữa mẹ trong vòng 24-72 giờ sau lần uống đầu tiên. Chính vì vậy hạt cà ri đã được đưa vào các thuốc lợi sữa từ cỏ cà ri.
4.2. Cỏ cà ri giúp hạ đường huyết
Trong hạt cỏ cà ri có chứa đến 45,4% là chất xơ và các hợp chất đặc biệt giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, hấp thụ carbohydrate và đường vào trong cơ thể. Chúng cũng cải thiện cách cơ thể sử dụng đường và tăng khả năng sản xuất insulin.
Hai hoạt chất trong cỏ cà ri như trigonelline cũng làm tăng độ nhạy cảm của insulin, 4-hydroxyisoleucine, một loại axit amin kích thích giải phóng insulin ở tuyến tụy. Từ đó giúp kiểm soát đường trong máu.
4.3. Hạt cỏ cà ri chống oxy hóa mạnh
Trong cỏ cà ri có nhiều hợp chất flavonoid, saponin có tác dụng chống oxy hóa, ngăn ngừa các gốc tự do tấn công tế bào.
Một số so sánh đo lường về hàm lượng các hoạt chất trong các loại thực vật đã chỉ ra, quả bầu nâu có hàm lượng phenolic cao nhất, tiếp đến hạt cà ri và rau mùi tàu. Tương tự, hàm lượng flavonoid có nhiều nhất trong cỏ cà ri, tiếp đến là mùi tàu và bầu nâu.
4.4. Hạt cà ri giảm ung thư
Các thành phần chính của hạt cà ri Fenugreek là phytoestrogen và saponin giúp giảm ung thư.
Saponin ức chế chọn lọc sự phân chia tế bào trong khối u cũng như kích hoạt chương trình chết tế bào theo chương trình apoptotic (tháo dỡ các tế bào gây ung thư).
Trong khi đó, Diosgenin có khả năng nhận biết và gây độc cho các tế bào ung thư mà vẫn bảo tồn được các tế bào khỏe mạnh, từ đó góp phần tiêu diệt các tế bào ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư tiền liệt tuyến.
4.5. Cỏ cà ri giảm cholesterol trong máu
Tác dụng này đã được các nhà nghiên cứu nghiên cứu kỹ lưỡng. Có đến 12 nghiên cứu đánh giá cho thấy, bổ sung cỏ cà ri có thể giảm cholesterol trong máu ở những người bị tiền tiểu đường và tiểu đường loại 2.
Trong hạt cà ri có chứa nhiều galactose và mannose giúp giảm cholesterol trong máu. Saponin steroid trong hạt cũng ức chế sự hấp thụ cholesterol ở ruột và sản xuất cholesterol ở gan. Vì vậy, khi sử dụng cỏ cà ri có thể giảm mỡ máu, giảm cholesterol trong máu.
Một số nghiên cứu còn chỉ ra, hạt cỏ cà ri có tác dụng tăng HDL cholesterol (mỡ tốt) và giảm triglyceride ở những người bị mỡ máu cao.
4.6. Cây cà ri kháng khuẩn và kháng nấm
Hầu hết các bộ phận của cây cà ri từ thân, lá đến hạt đều có khả năng chống nấm và kháng khuẩn. Trong đó, các bộ phận của cỏ cà ri có tác dụng kháng các chủng nấm như:
- Fusarium graminearum
- Botrytis cinerea
- Alternaria sp.
- Rhizoctonia solani
- Pythium aphanidermatum
Kháng được các loại vi khuẩn như:
- Helicobacter pylori (vi khuẩn Hp)
- Staphylococcus aureus
- Pseudomonas aeruginosa
- Escherichia coli (khuẩn E.Coli)
4.7. Hạt cà ri bảo vệ dạ dày
Tỷ lệ loét dạ dày đã giảm đáng kể khi sử dụng chiết xuất từ hạt cỏ cà ri. Tác dụng này nhờ vào axit phytic, saponin và trigonelline trong cỏ cà ri. Bên cạnh đó, trong lá cỏ cà ri còn chứa chất mucilaginous giúp tạo lớp màng bảo vệ dạ dày, có thể làm giảm các vết loét.
4.8. Cải thiện hormone sinh dục và sức khỏe ở cả nam và nữ
Một nghiên cứu vô cùng quan trọng ở hạt cà ri nói chung và Libifem nói riêng là chúng có thể cải thiện hormone Testosterone ở nam giới và Estradiol (một loại Estrogen) ở nữ giới.
Ngoài tác dụng cải thiện Testosterone ở nam giới, nữ giới cũng có lượng testosterone nhất định. Khi hormone này xuống quá thấp có thể làm giảm ham muốn. Vì vậy nữ giới khi uống hạt cỏ cà ri cũng cải thiện được nhu cầu sinh lý ở nữ.
Trong hạt cỏ cà ri có chứa saponin furostanolic và protodioscin được cho là có tác dụng tăng sản xuất testosterone. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra:
- Nam giới dùng 500mg chiết xuất hạt cà ri trong 8 tuần tăng testosterone và cải thiện sức khỏe.
- Nam giới dùng 500mg hạt cà ri có chứa protodioscin cô đặc trong 12 tuần làm tăng đáng kể testosterone.
- Nam giới 43-75 tuổi dung 600mg hạt cà ri trong 12 tuần tăng testosterone và cải thiện ham muốn tình dục
- Nồng độ testosterone đều tăng đến 46% ở 90% nam giới tham gia thử nghiệm
- Ngoài tăng testosterone còn cải thiện tâm trạng, năng lượng, ham muốn tình dục và số lượng tinh trùng
5. Vì sao Libifem cải thiện sức khỏe và sinh lý nữ?
Theo nghiên cứu, Libifem là chiết xuất cỏ cà ri đã được chuẩn hóa, được chứng minh lâm sàng thúc đẩy ham muốn tình dục, tăng cường sức khỏe và cải thiện triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, đồng thời cải thiện nhận thức tình dục, kích thích, tăng trải nghiệm, cực khoái và ham muốn ở nữ giới.
Tác dụng này là nhờ vào trong Libifem có chứa hàm lượng lớn saponin, được chứng minh tăng estradiol và testosterone tự do. Trong đó, saponin steroid được cho là có thể làm tăng hoạt động của men aromatase, giúp chuyển đổi testosterone thành estradiol.
Ngoài ra, chiết xuất từ cỏ cà ri có tác dụng ức chế đáng kể sự tăng sản tuyến vú do tế bào ung thư MDA231 gây ra và giảm tỷ lệ mắc bệnh. Bên cạnh đó, hạt cà ri còn có khả năng gây độc tế bào đối với một số tế bào ung thư mà không làm tổn hại đến các tế bào bình thường. Từ đó hỗ trợ cải thiện sức khỏe cho chị em phụ nữ.
TÌM HIỂU CHI TIẾT QUA VIDEO DƯỚI ĐÂY:
6. Các nghiên cứu chứng minh tác dụng của Libifem (chiết xuất cỏ cà ri)
6.1. Nghiên cứu tăng cường ham muốn ở phụ nữ khỏe mạnh
Thử nghiệm được thực hiện trên 80 phụ nữ từ 21-49 tuổi, có ham muốn tình dục thấp và những người có tần suất và ham muốn quan hệ trong mức bình thường. Chức năng tình dục được đo bằng chỉ số DISF-SR (Derogatis Interview cho Chức năng tình dục nữ DISF-SR).
Qua nghiên cứu cho thấy, với liều dùng 600mg Libifem cho thấy, ham muốn tình dục của nữ giới được cải thiện, có sự gia tăng hàm lượng testosterone tự do và E2 (estradiol). Tần suất hoạt động tình dục tăng từ 1-2 lần mỗi tháng lên 1 lần mỗi tuần.
Ngoài ra, những đối tượng này còn giảm mệt mỏi, cải thiện chất lượng các mối quan hệ với “bạn đời” dựa theo các thang:
- Thang chất lượng cuộc sống (PSS)
- Thang mức độ mệt mỏi (MFI-20)
- Thang động lực (DAS)
6.2. Nghiên cứu chứng minh cải thiện triệu chứng thời kỳ mãn kinh
Một nghiên cứu khác kéo dài trong 12 tuần đã đánh giá tác dụng của Libifem trong việc giảm triệu chứng thời kỳ mãn kinh ở 115 phụ nữ (40-65 tuổi). Kết quả cho thấy, đối với những phụ nữ sử dụng liều 600mg Libifem mỗi ngày giảm đáng kể các triệu chứng trong giai đoạn mãn kinh như:
- Giảm các cơn bốc hỏa ban ngày
- Giảm tình trạng bốc hỏa ban đêm
- Đồng thời cải thiện chức năng vận mạch, tâm lý, thể chất và các triệu chứng tình dục.
7. Tác dụng phụ
Hiện nay chưa ghi nhận được tác dụng phụ nào của Libifem. Chiết xuất từ cỏ cà ri hầu như an toàn đối với người dùng. Trong trường hợp cơ địa cực kỳ nhạy cảm với thành phần chiết xuất cỏ cà ri, người dùng có thể gặp 1 số phản ứng như:
- Tiêu chảy
- Đầy hơi, khó tiêu
- Mùi cơ thể bất thường (đối với trẻ em)
- Dị ứng
- Hen suyễn
- Lượng đường trong máu thấp
Nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng nên dừng sử dụng và thông báo với các chuyên gia, dược sĩ bác sĩ chuyên môn.
8. Tương tác
Khi sử dụng hạt cà ri cũng như chiết xuất hạt cà ri Libifem cần thận trọng bởi chiết xuất này có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Dùng chung với thuốc điều trị tiểu đường có thể giảm nhẹ lượng đường trong máu, nếu kết hợp với dùng thuốc trị tiểu đường làm hàm lượng đường giảm xuống quá thấp.
- Thuốc chống đông máu/ Thuốc chống tập kết tiểu cầu: làm chậm quá trình đông máu, tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu
- Warfarin giúp làm chậm quá trình đông máu, nếu dùng chung với Libifem có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu
- Theophylline nếu dùng chung với Libifem có thể làm giảm tác dụng của Theophylline.
9. Lưu ý khi sử dụng Libifem
Theo Thạc sĩ Nguyễn Minh Hoàng, Libifem là chiết xuất từ hạt cỏ cà ri đã được nghiên cứu chứng minh có tác dụng đối với nữ giới. Trong quá trình sử dụng cần lưu ý:
- Thận trọng khi dùng Libifem với phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ
- Không nên dùng quá liều
- Nếu dùng quá liều nên thông báo với người có chuyên môn
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong Libifem
- Trường hợp quên liều nên bỏ qua liều đó và tiếp tục dùng đúng hướng dẫn ở liều sau
- Cân nhắc phản ứng chéo nếu bạn bị dị ứng với đậu phộng, đậu xanh, rau mùi
- Cần xây dựng chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt hợp lý để tăng hiệu quả của dược liệu
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp vấn đề bất thường
Trên đây là một số thông tin về Libifem (chiết xuất cỏ cà ri). Nếu có thắc mắc nào vui lòng liên hệ qua hotline 0343 44 66 99 để được tư vấn hỗ trợ.
XEM THÊM:
- Tìm hiểu tác dụng của Collagen cá tuyết trong cải thiện sắc đẹp cho phái nữ
- Tinh dầu hoa anh thảo: Cải thiện các triệu chứng rối loạn nội tiết tố và tiền mãn kinh – mãn kinh
- Sâm tố nữ: Dược liệu quý trong hỗ trợ sinh lý và sắc đẹp cho phụ nữ
Tâm Bình giúp độc giả tìm kiếm nguồn thông tin chính xác nhất dựa trên các công trình nghiên cứu Y học đã được công bố, thẩm định trong và ngoài nước. Các tài liệu chúng tôi đưa ra đều được nghiên cứu và kiểm duyệt kỹ lưỡng đảm bảo thông tin cập nhật mới và khách quan nhất. Quý độc giả có thể tham khảo thêm chính sách biên tập của chúng tôi để xác nhận nội dung mà mình đọc được là chính xác và hữu ích.
- Nghiên cứu lâm sàng (thử nghiệm trên người) của Libifem
https://nutraceuticalbusinessreview.com/news/article_page/Libifem_human_clinical_study_published/108811 - Thông tin về hạt Fenugreek (hạt cà ri)
https://www.britannica.com/plant/fenugreek - Tổng quan về hạt cà ri Fenugreek
https://www.healthline.com/nutrition/fenugreek - Cơ chế tác động của hạt cỏ cà ri
https://www.mskcc.org/cancer-care/integrative-medicine/herbs/fenugreek - Tác dụng ức chế ung thư của cỏ cà ri
https://bmccomplementmedtherapies.biomedcentral.com/articles/10.1186/1472-6882-14-114 - Tiềm năng của cỏ cà ri
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4739449/ - Đánh giá đặc tính dinh dưỡng và vai trò của Fenugreek
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1658077X15301065
Tham Vấn Y Khoa
Ths.Nguyễn Minh HoàngTốt nghiệp Thạc sỹ Dược tại Vương quốc Anh, được truyền niềm đam mê với sự nghiệp “làm thuốc cứu người” từ truyền thống gia đình, Thạc sỹ Nguyễn Minh Hoàng hiện là giảng viên tại Đại học Dược Hà Nội. Tiếp thu tinh hoa y học truyền thống cùng kiến thức y học hiện đại trong nước và quốc tế, Thạc sỹ Nguyễn Minh Hoàng sẽ đem tới những thông tin y dược đầy đủ, chính xác và cập nhật nhất.