Viêm loét dạ dày là bệnh lý phổ biến tại Việt Nam với hơn 26% dân số mắc bệnh. Điều đáng nói là bệnh không chỉ do một nguyên nhân mà có đến từ nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm rõ nguyên nhân viêm loét dạ dày giúp bạn phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Vì vậy, độc giả đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây để tìm hiểu nguyên nhân gây viêm loét dạ dày. Từ đó, có những biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp cho dạ dày.
1. Top 7 nguyên nhân gây viêm loét dạ dày phổ biến
Viêm loét dạ dày là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, xảy ra khi lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày bị tổn thương. Từ đó, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm và hình thành các vết loét.
Bệnh do rất nhiều nguyên nhân gây ra, có thể là vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), ăn uống, căng thẳng, stress… Cụ thể:
1.1. Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày là do nhiễm vi khuẩn HP
Một trong những nguyên nhân phổ biến gây viêm loét dạ dày là vi khuẩn HP. Vi khuẩn này xâm nhập vào niêm mạc dạ dày gây viêm nhiễm, làm tổn thương các lớp bảo vệ tự nhiên của dạ dày. Vi khuẩn HP cũng có khả năng kích thích cơ thể sản xuất quá nhiều axit. Từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho viêm loét hình thành.
Nhiễm HP thường xảy ra qua đường miệng – phân, hoặc tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh. Mặc dù không phải tất cả người bị nhiễm HP đều bị viêm loét dạ dày, nhưng tỷ lệ người bị viêm loét có sự hiện diện của vi khuẩn này rất cao. Một số nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy, có khoảng 70% dân số nước ta nhiễm vi khuẩn HP.
1.2. Lạm dụng thuốc tây
Một sai lầm phổ biến ở người Việt là sử dụng thuốc không theo chỉ định của bác sĩ, lạm dụng thuốc tây, đặc biệt thuốc giảm đau, thuốc chống viêm.
Việc thường xuyên sử dụng các loại thuốc kháng sinh, giảm đau, hạ sốt… có thể gặp phải tác dụng phụ viêm dạ dày cấp tính. Bởi, một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình cơ thể tổng hợp prostaglandins. Khi thiếu prostaglandins, niêm mạc dạ dày dễ bị tổn thương, loét khi tiếp xúc với axit dạ dày.
Theo Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ, thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) gây loét dạ dày tá tràng bằng cách làm gián đoạn khả năng bảo vệ của dạ dày khỏi acid. Nguy hiểm hơn, nhóm thuốc này còn là tác nhân cản trở quá trình lành loét, ảnh hưởng xấu đến vết loét chảy máu ở dạ dày.
Ngoài ra, một số loại thuốc có thể tiêu diệt các vi khuẩn có lợi trong dạ dày gây ra tình trạng viêm. Vì vậy, cần sử dụng thuốc tây theo chỉ định của bác sĩ.
1.3. Viêm loét dạ dày do căng thẳng, stress kéo dài
Căng thẳng kéo dài có thể là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ viêm loét dạ dày. Khi bạn chịu nhiều căng thẳng, cơ thể sẽ sản sinh ra các hormone như cortisol làm tăng lượng axit trong dạ dày. Mức độ axit cao có thể gây kích ứng và làm tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét.
Ngoài ra, căng thẳng cũng có thể ảnh hưởng đến các thói quen ăn uống làm tăng nguy cơ bị loét. Để bảo vệ sức khỏe dạ dày, bạn nên tìm cách giảm căng thẳng thông qua các hoạt động thư giãn, yoga, hoặc tập thể dục.
1.4. Chế độ ăn uống không lành mạnh
Một chế độ ăn uống không hợp lý là nguyên nhân lớn gây ra viêm loét dạ dày. Các thực phẩm cay nóng, đồ ăn chứa nhiều gia vị, đồ chiên rán, chua… có thể kích thích sản sinh axit dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét.
Ngoài ra, thói quen ăn uống không đúng cách, chẳng hạn như ăn quá nhiều hoặc bỏ bữa thường xuyên, ăn khuya… cũng có thể gây hại cho dạ dày.
1.5. Nguyên nhân viêm loét dạ dày do lạm dụng bia rượu, thuốc lá
Rượu bia và thuốc lá là những yếu tố tác động tiêu cực đến dạ dày. Rượu có thể làm tăng tiết axit dạ dày, trong khi thuốc lá làm giảm khả năng hồi phục của niêm mạc dạ dày. Cả hai thói quen này đều làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày, thậm chí là ung thư dạ dày.
1.6. Yếu tố di truyền
Di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc viêm loét dạ dày. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh dạ dày, khả năng mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn. Các nghiên cứu cho thấy gen có thể ảnh hưởng đến khả năng sản xuất axit dạ dày và mức độ bảo vệ niêm mạc dạ dày. Từ đó ảnh hưởng đến khả năng phát triển viêm loét.
Nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh dạ dày, bạn nên chú ý đến chế độ ăn uống và thăm khám bác sĩ định kỳ để phát hiện bệnh sớm.
7 dấu hiệu viêm loét dạ dày – Nhận biết bệnh chính xác đến 99%
1.7. Các bệnh lý ảnh hưởng tới dạ dày
Ngoài các nguyên nhân trên, một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày. Crohn và hội chứng Zollinger-Ellison là hai bệnh lý có thể gây ra loét dạ dày do làm tăng sản xuất axit hoặc làm hư hại niêm mạc dạ dày. Những bệnh lý này cần được điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Đây là 7 nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh lý viêm loét dạ dày – tá tràng. Và để chẩn đoán tìm nguyên nhân gây ra, người bệnh cần phải đến bệnh viện thăm khám, thực hiện các thủ thuật theo yêu cầu của bác sĩ.
2. Cách chẩn đoán bệnh viêm loét dạ dày
Áp dụng các thủ thuật chẩn đoán giúp bác sĩ tìm ra nguyên nhân gây bệnh, mức độ bệnh. Từ đó có phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả.
2.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám lâm sàng và hỏi những thông tin về bệnh:
- Tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như đau bụng, ợ nóng, buồn nôn, hay có sử dụng thuốc NSAIDs (thuốc giảm đau) hoặc rượu bia.
- Triệu chứng: Các triệu chứng có thể bao gồm đau thượng vị (trên rốn), ợ chua, cảm giác đầy hơi, buồn nôn, hoặc ăn không ngon miệng.
2.2. Tiến hành xét nghiệm máu
- Kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn HP: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra có kháng thể vi khuẩn HP. Nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày.
- Xét nghiệm chức năng gan, thận: Để loại trừ các bệnh lý liên quan đến các cơ quan này.
2.3. Nội soi dạ dày
- Nội soi dạ dày: Phương pháp chính để chẩn đoán viêm loét dạ dày. Bác sĩ sẽ sử dụng một ống mềm có gắn camera để kiểm tra trực tiếp niêm mạc dạ dày và tá tràng, xác định vị trí và mức độ của vết loét.
- Lấy mẫu mô (Sinh thiết): Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) để xét nghiệm vi khuẩn H. pylori hoặc phát hiện tế bào bất thường.
Nội soi dạ dày – Phương pháp chẩn đoán bệnh phổ biến
2.4. Xét nghiệm thở
Xét nghiệm thở được sử dụng để phát hiện nhiễm vi khuẩn HP. Bệnh nhân sẽ uống một dung dịch có chứa ure, và nếu có sự hiện diện của vi khuẩn HP, dung dịch sẽ bị phân hủy và giải phóng khí CO2, mà bác sĩ có thể đo được qua hơi thở.
2.5. Chụp Xquang dạ dày
Phương pháp này sử dụng một dung dịch chứa bari để chụp Xquang, giúp hình dung rõ hình ảnh của dạ dày. Từ đó, bác sĩ phát hiện các vết loét hoặc tổn thương niêm mạc dạ dày. Tuy nhiên, hiện nay phương pháp này ít được sử dụng do không có hình ảnh chi tiết như nội soi.
2.6. Xét nghiệm phân
Đây là xét nghiệm để phân biệt sự hiện diện của vi khuẩn HP trong phân.
2.7. Siêu âm bụng
Siêu âm bụng không phải là phương pháp chính để chẩn đoán viêm loét dạ dày. Tuy nhiên, nó có thể giúp bác sĩ loại trừ được những bệnh lý như sỏi mật, các vấn đề gan, mật… Vì cũng có triệu chứng tương tự với viêm loét dạ dày.
2.8. Chẩn đoán phân biệt
Bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt để loại trừ các nguyên nhân khác cũng gây ra triệu chứng tương tự như trào ngược dạ dày, viêm tụy, viêm gan…
3. Bệnh viêm loét dạ dày có nguy hiểm không?
Bệnh viêm loét dạ dày nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị đúng, bệnh có thể được kiểm soát và phòng ngừa biến chứng.
Dưới đây là những nguy hiểm mà viêm loét dạ dày có thể gây ra nếu không được điều trị:
3.1. Chảy máu dạ dày
- Nguyên nhân: Viêm loét dạ dày kéo dài có thể làm tổn thương lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày, dẫn đến loét sâu và gây chảy máu. Máu có thể ra ngoài qua đường tiêu hóa, khiến người bệnh nôn ra máu hoặc phân có màu đen (do máu đã bị tiêu hóa).
- Hậu quả: Chảy máu dạ dày có thể rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
3.2. Thủng dạ dày
- Nguyên nhân: Khi vết loét dạ dày quá nặng, có thể gây thủng niêm mạc dạ dày và tạo ra một lỗ thủng. Điều này cho phép thức ăn, dịch dạ dày và vi khuẩn tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc.
- Hậu quả: Thủng dạ dày gây viêm phúc mạc là một tình trạng cấp cứu nghiêm trọng, cần phẫu thuật ngay để khâu vết thủng và ngừng viêm nhiễm.
3.3. Tắc nghẽn dạ dày (Hẹp dạ dày)
- Nguyên nhân: Viêm loét dạ dày kéo dài có thể dẫn đến sự hình thành mô sẹo ở dạ dày, làm hẹp hoặc tắc nghẽn một phần dạ dày, khiến thức ăn không thể di chuyển qua hệ tiêu hóa bình thường.
- Hậu quả: Tắc nghẽn gây ra triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, đầy bụng và giảm cân. Trong những trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để giải quyết vấn đề.
3.4. Ung thư dạ dày
- Nguyên nhân: Viêm loét dạ dày mãn tính, đặc biệt là do nhiễm vi khuẩn HP kéo dài tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Các tổn thương và viêm niêm mạc dạ dày kéo dài có thể làm thay đổi cấu trúc tế bào và dẫn đến ung thư.
- Hậu quả: Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư nguy hiểm và khó phát hiện ở giai đoạn sớm. Việc điều trị ung thư dạ dày có thể khó khăn và có tỷ lệ sống sót thấp nếu không được phát hiện kịp thời.
3.5. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
- Triệu chứng: Viêm loét dạ dày có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đau bụng, ợ chua, khó tiêu, buồn nôn và cảm giác no nhanh, làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Những triệu chứng này có thể kéo dài và làm người bệnh cảm thấy mệt mỏi và không thể thực hiện các hoạt động bình thường.
- Tác động tâm lý: Cảm giác lo lắng về tình trạng bệnh có thể làm gia tăng căng thẳng, gây ảnh hưởng đến tinh thần và tâm lý của người bệnh.
4. Phương pháp điều trị viêm loét dạ dày hiệu quả
Để điều trị triệt để bệnh viêm loét dạ dày cần phải xác định rõ nguyên nhân gây bệnh, mức độ cụ thể. Sau đó, bác sĩ sẽ lên phác đồ điều trị phù hợp.
Nhìn chung, bệnh viêm loét dạ dày có các phương pháp điều trị như sau:
4.1. Điều trị viêm loét dạ dày bằng thuốc tây
Các loại thuốc Tây được sử dụng trong điều trị viêm loét dạ dày giúp giảm axit, tiêu diệt vi khuẩn (nếu có), bảo vệ niêm mạc dạ dày và làm lành vết loét.
4.1.1. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Công dụng: Giảm tiết axit dạ dày bằng cách ức chế bơm proton, từ đó tạo điều kiện cho niêm mạc dạ dày phục hồi và làm lành vết loét.
Ví dụ: Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole.
Cách sử dụng: Uống trước bữa ăn sáng hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Thường sử dụng từ 4-8 tuần tùy theo tình trạng.
4.1.2. Thuốc kháng H2
Công dụng: Giảm tiết axit dạ dày bằng cách ức chế histamine, một chất hóa học kích thích sự sản xuất axit.
Ví dụ: Ranitidine, Famotidine.
Cách sử dụng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ. Thường uống vào buổi tối hoặc trước khi ăn nếu có chỉ định.
4.1.3. Kháng sinh (nếu nhiễm khuẩn HP)
Công dụng: Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori, nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày ở một số trường hợp.
Ví dụ: Amoxicillin, Clarithromycin, Metronidazole.
Cách sử dụng: Điều trị bằng phác đồ kháng sinh trong khoảng 10-14 ngày, kết hợp với PPI.
Amoxicillin – Kháng sinh sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn HP
4.1.4. Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày
Công dụng: Bảo vệ lớp niêm mạc dạ dày khỏi sự tấn công của axit và các yếu tố gây hại khác.
Ví dụ: Sucralfate (Carafate), Bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol).
Cách sử dụng: Sucralfate thường được dùng trước bữa ăn và vào buổi tối để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
4.1.5. Thuốc giảm đau và chống viêm (trong trường hợp nhẹ)
Công dụng: Giảm triệu chứng đau dạ dày nhưng cần tránh thuốc giảm đau nhóm NSAIDs vì chúng có thể làm nặng thêm tình trạng loét.
Ví dụ: Paracetamol có thể là lựa chọn thay thế cho thuốc giảm đau không chứa steroid.
*/Lưu ý: Việc sử dụng thuốc tây phải theo chỉ định của bác sĩ. Người bệnh không tự ý dùng hoặc dừng thuốc. Việc lạm dụng thuốc có thể gây ra phản ứng phụ như mệt mỏi, nôn ói, tiêu chảy… ảnh hưởng tới sức khỏe.
4.2. Điều chỉnh yếu tố tâm lý, giảm stress, căng thẳng
Căng thẳng có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm loét. Vì vậy, việc giảm stress rất quan trọng trong quá trình điều trị.
Các phương pháp giảm căng thẳng:
Thiền và yoga: Các bài tập thiền và yoga giúp thư giãn cơ thể và tinh thần, từ đó giảm căng thẳng và cải thiện hệ tiêu hóa.
Tập thể dục: Các bài tập thể dục nhẹ như đi bộ, bơi lội có thể giúp cải thiện lưu thông máu, giảm lo âu, căng thẳng.
Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm giúp cơ thể phục hồi và giảm căng thẳng.
Massage thư giãn: Giúp làm giảm căng cơ và thư giãn thần kinh.
Hỗ trợ tâm lý: Tham khảo bác sĩ tâm lý hoặc trị liệu tâm lý để học cách kiểm soát stress và cảm xúc.
4.3. Điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt
Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý chính là một trong những biện pháp làm dịu cơn đau và cải thiện tình trạng viêm loét hiệu quả.
- Ăn uống đúng giờ: Người bệnh tuyệt đối không bỏ bữa, bởi bụng đói sẽ làm gia tăng cơn đau dạ dày do phải co bóp mạnh. Đồng thời, tránh ăn quá no khiến niêm mạc dạ dày bị kích thích.
- Bổ sung các bữa nhỏ: Ngoài 3 bữa chính, bổ sung bữa phụ giúp dạ dày thường xuyên có thức ăn nhằm trung hòa axit.
- Ăn chậm, nhai kĩ: Việc này giúp làm giảm gánh nặng cho dạ dày, tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn.
- Ưu tiên các thức ăn mềm, dễ tiêu: Cháo, cơm mềm, súp, khoai lang luộc… tốt cho hệ tiêu hóa.
- Bổ sung những thực phẩm giàu chất xơ: Rau xanh, trái cây ít axit…, protein (trứng, thịt nạc, cá hồi, các loại hạt…), tinh bột…
- Người bệnh cũng tránh ăn thực phẩm: Chiên rán, đồ ăn cay nóng, thực phẩm có tính chua… làm kích ứng niêm mạc dạ dày khiến tình trạng viêm loét thêm trầm trọng.
4.4. Phẫu thuật (trong trường hợp nặng hoặc biến chứng)
Khi viêm loét dạ dày dẫn đến các biến chứng như thủng dạ dày, chảy máu dạ dày, hoặc loét tái phát nhiều lần, phẫu thuật có thể là cần thiết.
Các loại phẫu thuật:
Cắt bỏ phần dạ dày bị loét: Nếu vết loét không thể chữa lành bằng thuốc, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để cắt bỏ phần dạ dày bị loét.
Phẫu thuật sửa chữa thủng dạ dày: Nếu loét gây thủng dạ dày, phẫu thuật có thể được thực hiện để khâu lại lỗ thủng và ngừng chảy máu.
Phẫu thuật cắt dây thần kinh (vagotomy): Trong một số trường hợp, phẫu thuật này có thể được thực hiện để giảm sản xuất axit trong dạ dày.
4.5. Sử dụng các sản phẩm thảo dược hỗ trợ điều trị
Ngoài các phương pháp kể trên, để hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày an toàn, hiệu quả hiện nay người bệnh có xu hướng sử dụng các sản phẩm thảo dược. Những sản phẩm được bào chế từ các thảo dược như Lá khôi, Chè dây, Thương truật, Trần bì… Ngoài ra, những chiết xuất như Nanocurcumin, Herbagut cũng đã được chứng minh lâm sàng có tác dụng hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày hiệu quả.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều sản phẩm dạ dày được bày bán, để tránh “tiền mất tật mang”, người bệnh nên chú ý:
- Lựa chọn những sản phẩm thảo dược của thương hiệu uy tín, lâu năm trên thị trường.
- Thành phần sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đã được nghiên cứu chứng minh lâm sàng.
- Công dụng hỗ trợ toàn diện, vượt trội.
- Giá thành hợp lý.
- Sản phẩm được bán rộng rãi trên toàn quốc và nhiều người tin dùng.
Kết luận
Như vậy, bạn đọc vừa tìm hiểu xong bài viết nguyên nhân viêm loét dạ dày và hướng điều trị. Với những thông tin mà chúng tôi cung cấp, hi vọng độc giả đã nắm được sơ bộ tác nhân gây ra bệnh. Từ đó có phương pháp cải thiện tránh nguy cơ biến chứng và phòng ngừa bệnh. Nếu đang gặp phải tình trạng viêm loét dạ dày hãy gọi ngay tới tổng đài 1800 282885 để được chuyên gia tư vấn, hỗ trợ.
Xem thêm:
- TPBVSK Dạ dày Tâm Bình – Hỗ trợ giảm triệu chứng viêm loét dạ dày
- Viêm loét dạ dày tá tràng nên ăn gì kiêng gì? – Chuyên gia gợi ý cách lựa chọn thực phẩm
- Nanocurcumin chữa đau dạ dày, làm lành vết loét – Đã được nghiên cứu và chứng minh lâm sàng
Tâm Bình giúp độc giả tìm kiếm nguồn thông tin chính xác nhất dựa trên các công trình nghiên cứu Y học đã được công bố, thẩm định trong và ngoài nước. Các tài liệu chúng tôi đưa ra đều được nghiên cứu và kiểm duyệt kỹ lưỡng đảm bảo thông tin cập nhật mới và khách quan nhất. Quý độc giả có thể tham khảo thêm chính sách biên tập của chúng tôi để xác nhận nội dung mà mình đọc được là chính xác và hữu ích.
- Bệnh viêm loét dạ dày
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK534792/ - Tìm hiểu về bệnh loét dạ dày
https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22314-stomach-ulcer