Viêm loét hành tá tràng có nguy hiểm không? Cùng tìm hiểu nguyên nhân, biến chứng và cách phòng ngừa hiệu quả ngay trong bài viết dưới đây!
1. Viêm loét hành tá tràng là gì?
Tá tràng là một đoạn đầu nối có hình chữ C. Chúng nằm ở vị trí phần đầu tiên của ruột non. Đây là nơi nhận thức ăn đã tiêu hóa một phần từ dạ dày và tiếp tục quá trình hấp thu dinh dưỡng. Hành tá tràng là phần đầu của đoạn tá tràng trên. Đây là vị trí gần dạ dày nhất, ngay sau môn vị. Vị trí này rất dễ gặp tổn thương do viêm loét.
Viêm loét hành tá tràng là tình trạng tổn thương viêm và loét ở vùng hành tá tràng. Đây là bệnh lý phổ biến trong nhóm bệnh tiêu hóa.
2. Viêm loét hành tá tràng có nguy hiểm không?
Nếu bạn đang băn khoăn “Viêm loét hành tá tràng có nguy hiểm không?” thì câu trả lời là có. Đặc biệt nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Ở giai đoạn mới khởi phát, viêm loét hành tá tràng thường chưa gây nguy hiểm lớn. Bệnh có thể điều trị hiệu quả và khỏi hoàn toàn nếu tuân thủ đúng phác đồ. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm, các tổn thương loét có thể tiến triển sâu hơn. Điều này tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ra các biến chứng nguy hiểm.
3. Biến chứng nguy hiểm của viêm loét hành tá tràng
Người bị viêm loét hành tá tràng có nguy cơ gặp phải các biến chứng sau:
3.1 Thủng tá tràng
Vết loét ăn sâu vào lớp cơ có thể gây thủng tá tràng. Làm thức ăn và dịch tiêu hóa tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc – một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng. Người bệnh cần cấp cứu ngoại khoa khẩn cấp. Nếu không xử trí kịp thời, nguy cơ tử vong rất cao.
3.2 Xuất huyết tiêu hóa
Vết loét có thể chảy máu âm ỉ hoặc đột ngột với biểu hiện nôn ra máu tươi, đi ngoài phân đen hoặc phân có lẫn máu. Mất máu nhiều dẫn đến thiếu máu, tụt huyết áp, hoa mắt chóng mặt,… Thậm chí sốc mất máu có thể đe dọa tính mạng nếu không cấp cứu kịp thời.
3.3 Hẹp môn vị
Loét rộng, xơ chai ở hành tá tràng có thể gây hẹp môn vị (cửa ra của dạ dày). Chúng làm tắc nghẽn đường tiêu hóa. Người bệnh sẽ bị đau bụng, đầy hơi, nôn ra thức ăn cũ, mất nước, rối loạn điện giải, sụt cân và suy kiệt nếu không được điều trị sớm.
3.4 Ung thư dạ dày
Viêm loét hành tá tràng tái phát nhiều lần, không được điều trị triệt để có thể tiến triển thành ung thư dạ dày. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất với tỷ lệ tử vong cao. Phát hiện sớm ung thư giúp tăng cơ hội sống thêm nhiều năm, nhưng bệnh thường được phát hiện muộn do triệu chứng không rõ ràng.
4. Chẩn đoán và điều trị viêm loét hành tá tràng như thế nào?
4.1. Chẩn đoán
Khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh
Khi gặp các triệu chứng viêm loét hành tá tràng, bạn cần tới các cơ sở y tế để thăm khám cụ thể. Dựa vào kết quả chẩn đoán, các bác sĩ chuyên môn sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Chẩn đoán bao gồm:
- Bác sĩ khai thác triệu chứng điển hình như đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, khó tiêu, đầy hơi, ợ hơi, ợ chua.
- Đồng thời người bệnh cần cung cấp tiền sử gia đình, tiền sử nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), các bệnh lý tiêu hóa khác.
Nội soi dạ dày – hành tá tràng
- Đây là bước quan trọng trong chẩn đoán viêm loét hành tá tràng. Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát trực tiếp niêm mạc hành tá tràng. Nhờ đó phát hiện ổ viêm, vết loét, vị trí, kích thước, hình dạng và màu sắc tổn thương.
- Nội soi còn giúp lấy mẫu sinh thiết để làm xét nghiệm mô bệnh học, tìm vi khuẩn HP hoặc tế bào ung thư nghi ngờ. Nội soi cũng hỗ trợ chẩn đoán các biến chứng như hẹp môn vị, xuất huyết, thủng ổ loét.
Xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori
Các phương pháp xét nghiệm HP gồm:
- Xét nghiệm hơi thở (test C13 hoặc C14 urease breath test): đơn giản, không xâm lấn, có độ chính xác cao, dùng để phát hiện và đánh giá hiệu quả điều trị HP.
- Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên HP.
- Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng HP (ít chính xác hơn, có thể dương tính giả do nhiễm HP trước đó).
- Sinh thiết niêm mạc trong nội soi để xét nghiệm vi khuẩn HP.
Các xét nghiệm hỗ trợ khác
- Công thức máu, xét nghiệm đông máu để đánh giá biến chứng xuất huyết.
- Chụp X-quang tiêu hóa trên có thể được áp dụng nhưng ít phổ biến do không chính xác bằng nội soi.
- Chụp CT khi nghi ngờ biến chứng như thủng ổ loét hoặc rò tạng.
4.2 Điều trị viêm loét hành tá tràng bằng cách nào hiệu quả?
Điều trị bằng thuốc
- Diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori: Phác đồ kháng sinh kết hợp (thường 2 hoặc 3 loại kháng sinh) cùng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để tiêu diệt HP và giảm tiết acid dạ dày. Điều trị kéo dài khoảng 10-14 ngày, sau đó kiểm tra lại hiệu quả diệt HP bằng test hơi thở hoặc xét nghiệm khác.
- Thuốc giảm tiết acid dạ dày: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole, esomeprazole giúp giảm tiết acid, tạo môi trường thuận lợi cho vết loét lành. Thuốc kháng thụ thể H2 (ranitidine, famotidine) cũng được dùng nhưng ít hiệu quả hơn PPI.
- Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày – tá tràng: Sucralfate, bismuth hoặc các thuốc tạo màng bảo vệ niêm mạc giúp giảm kích ứng và hỗ trợ lành vết loét.
Tuy nhiên, người bệnh không được tự ý uống thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Cần tuân thủ liệu trình điều trị do bác sĩ chỉ định để tránh tình trạng tái đi tái lại viêm loét hành tá tràng
Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
- Hạn chế hút thuốc lá, rượu bia, đồ ăn cay nóng, chiên rán nhiều dầu mỡ.
- Ăn nhiều bữa nhỏ, tránh để đói hoặc quá no.
- Giữ tinh thần thoải mái, giảm stress.
Theo dõi và tái khám
- Tái khám sau điều trị để đánh giá hiệu quả, kiểm tra lại vi khuẩn HP.
- Nội soi lại nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghi ngờ biến chứng, ung thư.
5. Chế độ ăn cho người bị viêm loét hành tá tràng
5.1 Thực phẩm nên ăn khi bị viêm loét hành tá tràng
Dưới đây là một số thực phẩm tốt cho người viêm loét hành tá tràng nên thêm vào thực đơn:
- Thịt và đạm dễ tiêu hóa: Thịt gà, thịt heo nạc, cá, tôm là nguồn đạm tốt, ít chất béo, dễ tiêu hóa. Chúng giúp cung cấp năng lượng mà không gây áp lực lên dạ dày – tá tràng.
- Rau củ quả tươi: Các loại rau xanh như cải bó xôi, cải thảo, rau muống, bắp cải, cà rốt, bí đỏ, cà chua… Đồng thời bổ sung các loại trái cây như chuối, táo, kiwi, nho, lê,… giúp cung cấp vitamin, khoáng chất, chất xơ,… Nhờ đó tăng cường miễn dịch và hỗ trợ làm lành vết loét.
- Tinh bột dễ tiêu: Cơm, cháo, bánh mì, xôi, khoai luộc là các thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa, giúp giảm tiết acid và làm dịu niêm mạc dạ dày – tá tràng.
- Sữa và sản phẩm từ sữa: Sữa (nên hâm nóng khi dùng), trứng (chế biến hấp hoặc nấu chín), sữa chua lên men cung cấp protein, canxi, giúp bảo vệ niêm mạc và cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Dầu thực vật: Dầu vừng, dầu hạt cải, dầu đậu nành cung cấp chất béo lành mạnh. Chúng giúp giảm viêm và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
- Nước ép và nước hoa quả: Nước ép táo, nước dừa giúp bổ sung chất điện giải, làm dịu niêm mạc và hỗ trợ tiêu hóa.
- Thực phẩm giúp lành vết loét: Tôm, cá, bắp cải (giàu vitamin U) giúp tăng tốc quá trình làm lành tổn thương niêm mạc.
5.2 Thực phẩm nên tránh hoặc hạn chế
- Đồ ăn cay nóng, nhiều gia vị, dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh gây kích thích niêm mạc và tăng tiết acid.
- Rượu bia, cà phê, nước ngọt có ga, thuốc lá,…. Đây là các tác nhân làm tăng nguy cơ viêm loét và khó lành vết thương.
- Thực phẩm thô, cứng, nhiều chất xơ không hòa tan như gạo lứt, đậu nguyên hạt,… Bởi khi dạ dày đang tổn thương, thực phẩm này có thể gây khó tiêu, kích thích niêm mạc.
- Trái cây họ cam quýt nếu gây trào ngược hoặc kích ứng thì nên hạn chế.
6. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Người bị viêm loét hành tá tràng cần đến gặp bác sĩ trong các trường hợp sau:
- Đầy hơi, buồn nôn, khó tiêu kéo dài, đau vùng thượng vị dai dẳng hoặc tăng nặng.
- Nôn ra máu tươi, đi ngoài phân đen hoặc phân có máu.
- Đau bụng dữ dội, bụng cứng, co cứng thành bụng,…
- Nôn mửa liên tục, nôn ra thức ăn cũ, đầy hơi, sụt cân nhanh.
- Đau kéo dài, khó tiêu không cải thiện, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi nhiều.
- Khi có các triệu chứng tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị ban đầu, cần tái khám để đánh giá lại tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ.
Ngoài ra, người bệnh nên chủ động đi khám ngay khi có các dấu hiệu bất thường để được nội soi dạ dày – hành tá tràng, xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori và các xét nghiệm cần thiết nhằm chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả
>> Đừng bỏ lỡ: Khám trào ngược dạ dày có cần nội soi không? Lưu ý khi đi khám bệnh
7. Các câu hỏi thường gặp về bệnh viêm loét hành tá tràng
7.1 Cách nhận biết viêm loét hành tá tràng sớm
Bên cạnh băn khoăn “viêm loét hành tá tràng có nguy hiểm không?” nhiều người cũng quan tâm về dấu hiệu bệnh. Để nhận biết đúng viêm loét hành tá tràng, người bệnh cần lưu ý một số biểu hiện sau:
- Đau vùng thượng vị, đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội, thường đau khi đói hoặc sau ăn.
- Buồn nôn, nôn, đầy hơi, khó tiêu.
- Ợ hơi, ợ chua, cảm giác nóng rát vùng bụng trên.
- Xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo biến chứng như nôn ra máu, đi ngoài phân đen hoặc phân có máu, đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục, bụng cứng.
- Mệt mỏi, chóng mặt, tụt huyết áp, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Khi có các triệu chứng nghi ngờ, đặc biệt dấu hiệu xuất huyết hoặc thủng ổ loét, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và xử trí kịp thờ
7.2 Viêm loét hành tá tràng có chữa khỏi được không?
Viêm loét hành tá tràng hoàn toàn có thể chữa khỏi được, đặc biệt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Việc điều trị tập trung vào:
- Diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori (nếu có) bằng phác đồ kháng sinh kết hợp thuốc ức chế tiết acid dạ dày (triple therapy hoặc phác đồ tương tự).
- Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc đối kháng thụ thể H2 để giảm tiết acid, giúp vết loét lành nhanh hơn.
- Ngưng hoặc hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs nếu nguyên nhân do thuốc này gây ra.
- Điều trị hỗ trợ bảo vệ niêm mạc, kích thích tái tạo tế bào niêm mạc dạ dày – tá tràng.
Tuy nhiên, nếu bệnh nhân chủ quan, không tuân thủ điều trị hoặc phát hiện bệnh muộn, bệnh có thể tiến triển thành mạn tính, tái phát nhiều lần và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết, thủng ổ loét, hẹp môn vị hoặc ung thư dạ dày. Viêm loét mạn tính sẽ rất khó chữa khỏi hoàn toàn và cần điều trị lâu dài.
7.3 Làm gì để phòng ngừa viêm loét hành tá tràng
Phòng ngừa viêm loét hành tá tràng hiệu quả cần kết hợp nhiều biện pháp thay đổi lối sống và chăm sóc sức khỏe như sau:
- Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
- Ăn uống hợp vệ sinh, tránh thực phẩm không đảm bảo an toàn và hạn chế các đồ ăn cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, rượu bia, thuốc lá.
- Ăn đúng giờ, đủ bữa, không để đói hoặc quá no, tránh ăn đêm để giảm áp lực lên dạ dày – tá tràng.
- Hạn chế hoặc ngừng sử dụng thuốc NSAIDs, corticoid nếu không cần thiết, đặc biệt khi có bệnh lý dạ dày tá tràng.
- Giữ tinh thần thoải mái, giảm stress, căng thẳng kéo dài bằng các hoạt động thể dục thể thao, nghỉ ngơi hợp lý.
- Tập luyện thể dục thể thao đều đặn giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm.
- Thăm khám định kỳ, nội soi kiểm tra sức khỏe tiêu hóa để phát hiện sớm các tổn thương, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh hoặc triệu chứng nghi ngờ.
- Tuân thủ điều trị và hướng dẫn của bác sĩ khi bị viêm loét hành tá tràng, không tự ý ngưng thuốc hoặc dùng thuốc không kê đơn.
KẾT LUẬN
Viêm loét hành tá tràng là bệnh lý tiêu hóa có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết các dấu hiệu bệnh và biến chứng, thăm khám sớm, điều trị theo phác đồ và thay đổi lối sống là chìa khóa quan trọng giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ viêm loét hành tá tràng, hãy chủ động thăm khám chuyên khoa tiêu hóa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. Nếu có thắc mắc nào vui lòng liên hệ qua hotline 1800 282885 để được chuyên gia tư vấn.
>>> Xem thêm:
- Hành tá tràng nằm ở đâu? Cấu tạo và chức năng của hành tá tràng
- Phác đồ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng: Cập nhật chi tiết mới nhất
- Viêm loét dạ dày tá tràng nên ăn gì kiêng gì? Chuyên gia mách bạn