Tá tràng nằm ở đâu trong cơ thể? Chức năng của tá tràng là gì? Là những vấn đề được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết, chính xác và dễ hiểu về vị trí, cấu tạo, chức năng cũng như các bệnh lý thường gặp của tá tràng!
1. Tá tràng là gì?
Tá tràng là phần đầu tiên của ruột non, nối tiếp với dạ dày qua môn vị và tiếp nối với hỗng tràng ở phía sau. Đây là bộ phận quan trọng đóng vai trò giúp tiêu hóa thức ăn từ dạ dày. Đồng thời tiếp tục hấp thu các chất dinh dưỡng như (vitamin, khoáng chất, carbohydrate, chất béo và protein) trong thực phẩm.
Tá tràng có hình dạng cong như chữ C hoặc móng ngựa. Đây là đoạn ngắn nhất của ruột, có độ dài khoảng 23 – 28 cm.
2. Tá tràng nằm ở đâu?
Tá tràng nằm ở phía bên phải của cột sống, sát thành bụng sau, phía trước cột sống và các mạch máu lớn. Trong hệ tiêu hóa, vị trí của tá tràng nằm giữa dạ dày và hỗng tràng, bao quanh phần đầu của tuyến tụy.
Tá tràng cũng kết nối với gan thông qua cấu trúc dây chằng gan – tá tràng. Đây là nơi tá tràng sẽ nhận mật từ gan để trộn với dịch vị, một phần quan trọng của quá trình tiêu hóa hóa học.
3. Cấu tạo của tá tràng?
Bên cạnh thắc mắc vị trí tá tràng nằm ở đâu, cấu tạo của tá tràng như thế nào? Cũng là vấn đề được nhiều người quan tâm. Dựa trên cơ sở giải phẫu và chức năng, tá tràng được chia thành các đoạn và các lớp chi tiết như sau:
3.1 Các đoạn của tá tràng
Tá tràng được chia thành 4 đoạn với hình dạng, cấu trúc và chức năng khác nhau như sau:
- Tá tràng trên (hành tá tràng): đây là đoạn 2cm đầu tiên của tá tràng. Điểm tiếp nối với môn vị dạ dày. Hầu hết các vết loét ở ruột non của bạn được hình thành tại vị trí này. Nơi axit dạ dày có nhiều khả năng tiếp xúc với tá tràng nhất.
- Tá tràng xuống: Đoạn tá tràng này nằm phía trên thận phải và kéo xuống dưới. Chúng gắn với tụy, có nhú tá lớn và nhú tá bé và là nơi dịch tụy và dịch mật đổ về. Nhờ đó cung cấp enzyme cho tá tràng để phân hủy thức ăn.
- Tá tràng ngang: Phần tá tràng này kéo dài theo chiều ngang của bụng. Chạy từ phải sang trái, được tính từ động mạch chủ bụng đến tĩnh mạch chủ dưới
- Tá tràng lên: Đây là phần nhỏ nhất của tá tràng, dẫn đến hỗng tràng (phần giữa của ruột non). Thường đi qua đỉnh hoặc sang trái động mạch chủ.
3.2 Các lớp của tá tràng
Tá tràng gồm có 4 lớp. Thành phần tế bào của chúng về cơ bản giống các cơ quan khác trong đường tiêu hóa. Từ lớp trong cùng đến lớp ngoài cùng của tá tràng bao gồm:
- Lớp niêm mạc: Đây là lớp trong cùng, được cấu tạo từ các tuyến nhầy và vi nhung mao. Với cấu trúc nhỏ, các vi nhung mao làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc. Điều này giúp tá tràng hấp thu được nhiều dưỡng chất hơn.
- Lớp dưới niêm mạc: lớp này gồm các mạch máu và mô liên kết. Bên dưới lớp niêm mạc có chứa tuyến ngoại tiết giúp tiết ra một loại chất nhầy có khả năng làm giảm axit dịch vị.
- Lớp cơ: Chủ yếu là cơ trơn, chịu trách nhiệm cho các cơn co thắt trong đường tiêu hóa. Các cơ trộn dưỡng trấp với enzyme tiêu hóa và đưa thức ăn di chuyển tới hỗng tràng.
- Lớp thanh mạc: Đây là lớp ngoài cùng của tá tràng. Lớp này là một lớp mô liên kết mỏng, phủ bởi biểu mô lát đơn có chức năng như hàng rào bảo vệ tá tràng.
4. Chức năng của tá tràng?
Tá tràng là cơ quan quan trọng có chức năng chính giúp tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Tá tràng đảm nhiệm một số chức năng cụ thể như:
4.1 Giảm bớt axit trong thức ăn
Dạ dày thường tiết ra rất nhiều dịch vị trong quá trình phân hủy thức ăn. Sau khi thức ăn được tiêu hóa trong dạ dày sẽ trở thành dưỡng trấp, thông qua môn vị và đổ vào tá tràng. Các dưỡng trấp chuyển từ dạ dày xuống tá tràng bởi vậy thường có tính axit rất cao.
Tá tràng lúc này sẽ trộn dưỡng trấp với các enzyme tiêu hóa để phân hủy thức ăn, bổ sung bicarbonate giúp trung hòa axit (độ pH) trong dưỡng trấp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hấp thu dinh dưỡng và ngăn ngừa tình trạng axit ăn mòn niêm mạc tại ruột non.
4.2 Chuyển hóa dưỡng trấp thành chất dinh dưỡng
Niêm mạc ruột non tại tá tràng có khả năng tiết hormone cholecystokinin, giúp kích thích tuyến tụy, túi mật và gan giải phóng các enzym và dịch tiêu hóa cần thiết để chuyển hóa dưỡng trấp thành dưỡng chất.
Dịch mật do gan sản xuất và túi mật dự trữ được tiết ra, hỗ trợ quá trình hấp thu chất béo trong cơ thể. Đồng thời, tuyến tụy tiết ra các enzym quan trọng như lipase, amylase và protease, có nhiệm vụ phân hủy chất béo, carbohydrate và protein, giúp cơ thể hấp thu dưỡng chất một cách hiệu quả nhất.
4.3 Lưu thông chất lỏng
Sau khi tiêu hóa một phần thức ăn, tá tràng sẽ đẩy các thức ăn chưa được hấp thu xuống hỗng tràng, phần tiếp theo của ruột non để xử lý. Lúc này tá tràng co bóp và giãn ra, tạo thành chuyển động về phía trước giống như sóng gọi là nhu động ruột.
5. Các bệnh lý thường gặp ở tá tràng?
Do vị trí và vai trò quan trọng của mình, tá tràng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý khác nhau:
5.1 Viêm tá tràng
Đây là tình trạng viêm niêm mạc tá tràng (phần đầu tiên của ruột non) mà chưa gây loét. Viêm loét tá tràng xảy ra do nhiều nguyên nhân như: nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), căng thẳng, uống nhiều rượu bia hoặc bệnh Crohn.
Triệu chứng có thể bao gồm đau bụng vùng thượng vị, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn và nôn. Viêm tá tràng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến loét tá tràng.
5.2 Loét tá tràng
Tình trạng này xảy ra khi vết loét sâu ăn qua lớp niêm mạc và có thể lan đến các lớp sâu hơn của thành tá tràng. Nguyên nhân thường gặp nhất là nhiễm H. pylori hoặc do dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
Triệu chứng điển hình là đau bụng vùng thượng vị khi đói, giảm đau sau khi ăn hoặc dùng thuốc kháng acid. Loét tá tràng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như chảy máu tiêu hóa, thủng tá tràng và hẹp môn vị.
5.3 Hẹp tá tràng
Là tình trạng lòng tá tràng bị thu hẹp do viêm mạn tính, sẹo loét hoặc bẩm sinh. Hẹp tá tràng gây cản trở lưu thông thức ăn từ dạ dày xuống ruột non, dẫn đến các triệu chứng như nôn ói, đầy bụng, đau bụng và sụt cân.
5.4 Viêm túi thừa tá tràng
Túi thừa là những túi nhỏ nhô ra từ thành tá tràng. Viêm túi thừa xảy ra khi các túi thừa này bị viêm nhiễm, gây đau bụng, sốt và các triệu chứng tiêu hóa khác.
5.5 Ung thư tá tràng
Là một loại ung thư hiếm gặp, thường phát triển từ lớp niêm mạc của tá tràng. Các triệu chứng có thể không rõ ràng ở giai đoạn sớm, nhưng khi tiến triển có thể gây đau bụng, sụt cân, vàng da (nếu khối u chèn ép đường mật) và chảy máu tiêu hóa.
5.6 Tắc tá tràng bẩm sinh
Là một dị tật bẩm sinh trong đó tá tràng không phát triển hoàn toàn hoặc bị hẹp đáng kể, gây tắc nghẽn đường tiêu hóa ngay sau khi sinh. Cần phẫu thuật để điều trị
5.7 Polyp tá tràng
Là những khối u nhỏ phát triển trên niêm mạc tá tràng. Hầu hết polyp tá tràng là lành tính, nhưng một số loại có thể tiến triển thành ung thư.
6. Dấu hiệu bệnh lý tá tràng? Khi nào nên đi khám?
Bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nếu gặp phải các triệu chứng nghi ngờ liên quan đến tá tràng, đặc biệt là khi các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng:
- Đau bụng vùng thượng vị hoặc quanh rốn kéo dài hoặc tái phát.
- Đầy hơi, chướng bụng thường xuyên.
- Khó tiêu, ợ nóng, ợ chua.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Đi ngoài phân đen (hắc ín) hoặc có máu trong phân.
- Thiếu máu không rõ nguyên nhân.
- Vàng da hoặc vàng mắt.
- Có tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc các bệnh lý tiêu hóa khác.
Việc thăm khám sớm giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây ra các triệu chứng và có phương pháp điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
7. Chăm sóc tá tràng khỏe mạnh cần lưu ý gì?
Để duy trì sức khỏe của tá tràng và hệ tiêu hóa nói chung, bạn nên lưu ý những điều sau:
- Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng và các chất kích thích như rượu bia, cà phê.
- Ăn uống đúng giờ: Tránh bỏ bữa hoặc ăn quá no.
- Uống đủ nước: Duy trì đủ lượng nước hàng ngày để hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
- Hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
- Kiểm soát căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền hoặc tập thể dục để giảm căng thẳng.
- Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tiêu hóa, bao gồm cả loét tá tràng.
- Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Tuân thủ điều trị: Nếu bạn được chẩn đoán mắc các bệnh lý về tá tràng, hãy tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ.
8. Các câu hỏi thường gặp về tá tràng?
8.1 Giải thích tên gọi tá tràng
Tên “tá tràng” bắt nguồn từ tiếng Latinh “duodenum”, nghĩa là “mười hai”, vì chiều dài của nó tương đương 12 ngón tay (khoảng 25 cm) theo cách đo cổ xưa.
8.2 Tá tràng có phải là dạ dày không?
Không, tá tràng và dạ dày là hai cơ quan riêng biệt. Dạ dày nằm trước tá tràng, chịu trách nhiệm nghiền thức ăn và tiết axit. Tá tràng là phần đầu của ruột non, nhận thức ăn từ dạ dày để phân giải và hấp thụ.
8.3 Làm sao biết tá tràng bị viêm?
Dấu hiệu viêm tá tràng bao gồm:
- Đau bụng trên, thường âm ỉ hoặc nóng rát.
- Đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn.
- Cảm giác no sớm khi ăn. Nếu triệu chứng kéo dài, bạn nên nội soi để xác định viêm hoặc loét.
8.4 Tá tràng nằm bên trái hay phải?
Bên cạnh băn khoăn tá tràng nằm ở đâu, nhiều người cũng thắc mắc tá tràng nằm bên trái hay phải. Tá tràng nằm chủ yếu ở bên phải của cơ thể, uốn cong quanh tụy ở vùng bụng trên. Một phần nhỏ (phần ngang) có thể kéo dài sang bên trái.
8.5 Loét tá tràng có phải là một dạng loét dạ dày không?
Không hoàn toàn. Loét tá tràng và loét dạ dày tá tràng đều là các vết loét ở niêm mạc đường tiêu hóa tên, nhưng khác nhau ở vị trí:
- Loét tá tràng: Xảy ra ở niêm mạc tá tràng (đoạn đầu tiên của ruột non).
- Loét dạ dày: Xảy ra ở niêm mạc dạ dày.
Giống như loét dạ dày, nguyên nhân phổ biến nhất gây loét tá tràng là nhiễm trùng H. pylori và tiền sử sử dụng NSAID nhiều. Loét tá tràng không phải lúc nào cũng gây ra các triệu chứng khó chịu. Nếu có, các triệu chứng có thể bao gồm đau dạ dày, đầy hơi, buồn nôn và nôn.
Mặc dù vậy, thực tế bạn không thể phân biệt loét tá tràng và loét dạ dày chỉ dựa trên các triệu chứng. Tốt nhất khi xuất hiện các triệu chứng đau bất thường, bạn nên đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Trên đây là một số thông tin về tá tràng nằm ở đâu, các bệnh lý liên quan đến hành tá tràng. Nếu có thắc mắc nào vui lòng liên hệ qua hotline 1800 282885 để được chuyên gia tư vấn.
XEM THÊM:
- Viêm loét dạ dày tá tràng nên ăn gì kiêng gì? Chuyên gia mách bạn
- Hành tá tràng nằm ở đâu? Cấu tạo và chức năng của hành tá tràng
- Phác đồ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng: Cập nhật chi tiết mới nhất